electronic voltmeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic voltmeter+ Noun
- vôn kế điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic voltmeter"
- Những từ có chứa "electronic voltmeter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 481